Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 齋藤文陽堂

Xuất phát lúc
21:05 05/23, 2024
  1. 1
    00:21 - 10:14
    9h 53min JPY 22.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    09:43
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:10
    Ikumo Chuo
    生雲中央
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  2. 2
    23:01 - 10:14
    11h 13min JPY 16.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:01
    23:10
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    09:43
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:10
    Ikumo Chuo
    生雲中央
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  3. 3
    22:07 - 10:14
    12h 7min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:07
    22:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    09:43
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:10
    Ikumo Chuo
    生雲中央
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  4. 4
    23:01 - 10:15
    11h 14min JPY 17.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:01
    23:10
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:15
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    09:15
    09:18
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Ikumo
    生雲
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
  5. 5
    21:05 - 04:32
    7h 27min JPY 243.500
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    21:05
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.