Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 麥當勞東雲店

Xuất phát lúc
08:55 05/25, 2024
  1. 1
    09:16 - 15:15
    5h 59min JPY 48.770 IC JPY 48.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:26
    11:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:53
    Kencho-mae (Pref. Office)
    県庁前(広島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    14:57
    15:14
    Shinonome
    東雲(広島市)
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:15
  2. 2
    09:05 - 15:34
    6h 29min JPY 24.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Mukainada
    向洋
    Ga
    North Exit
    15:15
    15:34
  3. 3
    09:16 - 15:36
    6h 20min JPY 25.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    15:02
    15:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:10
    15:16
    Daigaku Byoin-iriguchi (Univ. Hospital Entrance)
    大学病院入口(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:23
    Deshiocho
    出汐町
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:35
    Shinonome
    東雲(広島市)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  4. 4
    09:16 - 15:42
    6h 26min JPY 24.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    15:02
    15:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    15:25
    15:37
    Shiritsu Kogyo Koko-mae (Municipal Technial High School)
    市立工業高校前(広島県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:42
  5. 5
    08:55 - 21:20
    12h 25min JPY 386.860
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    08:55
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.