Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 요시노 오미네 케이블

Xuất phát lúc
03:01 05/25, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:30
    4h 6min JPY 5.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:23
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    09:26
    09:30
  2. 2
    05:42 - 10:57
    5h 15min JPY 3.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:37
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:37
    06:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:43
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:53
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:53
    10:57
  3. 3
    05:42 - 10:57
    5h 15min JPY 4.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:37
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:37
    06:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:34
    09:44
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:53
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:53
    10:57
  4. 4
    05:24 - 10:57
    5h 33min JPY 4.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:34
    09:44
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:53
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:53
    10:57
  5. 5
    03:01 - 05:49
    2h 48min JPY 86.030
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    03:01
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.