Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → สึทายะบุ๊กส์ฮิโระชิมะT-SITE

Xuất phát lúc
03:26 06/04, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:12
    4h 3min JPY 10.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:16
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:49
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:49
    08:54
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:12
    LECT
    LECT
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  2. 2
    06:08 - 09:14
    3h 6min JPY 10.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:57
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    08:57
    09:00
    Shoko Center-iriguchi
    商工センター入口(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:03
    Kusatsu-minamimachi
    草津南町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:14
  3. 3
    05:48 - 09:32
    3h 44min JPY 10.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:31
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:31
    06:39
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:12
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    09:12
    09:17
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    09:32
    LECT
    LECT
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  4. 4
    08:49 - 11:44
    2h 55min JPY 11.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:08
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:08
    09:13
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:27
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    11:27
    11:30
    Shoko Center-iriguchi
    商工センター入口(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:33
    Kusatsu-minamimachi
    草津南町
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:44
  5. 5
    03:26 - 07:58
    4h 32min JPY 160.000
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    03:26
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.