Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 金峰山寺 藏王堂

Xuất phát lúc
08:43 05/24, 2024
  1. 1
    08:56 - 14:47
    5h 51min JPY 21.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    14:47
  2. 2
    09:19 - 15:47
    6h 28min JPY 20.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:18
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    15:18
    15:25
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    15:38
    15:47
  3. 3
    08:59 - 16:47
    7h 48min JPY 15.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:30
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:01
    13:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:26
    16:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    16:38
    16:47
  4. 4
    08:59 - 16:47
    7h 48min JPY 14.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:30
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:01
    13:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:22
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    16:22
    16:29
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    16:38
    16:47
  5. 5
    08:43 - 15:14
    6h 31min JPY 184.500
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    08:43
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.