Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 다키하타 48 폭포

Xuất phát lúc
08:51 06/05, 2024
  1. 1
    09:40 - 14:38
    4h 58min JPY 11.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:37
    12:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:18
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    13:18
    13:20
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:21
    14:09
    Takihata Dam
    滝畑ダム
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:38
  2. 2
    08:55 - 14:38
    5h 43min JPY 10.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:18
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    13:18
    13:20
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:21
    14:09
    Takihata Dam
    滝畑ダム
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:38
  3. 3
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 11.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:25
    12:30
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    13:13
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:15
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:21
    14:12
    Takihata Dam
    滝畑ダム
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:41
  4. 4
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 11.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:25
    12:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:59
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:01
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:21
    14:12
    Takihata Dam
    滝畑ダム
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:41
  5. 5
    08:51 - 14:10
    5h 19min JPY 131.070
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    08:51
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.