Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → USHIO CHOCOLATL

Xuất phát lúc
07:30 06/13, 2024
  1. 1
    08:07 - 11:27
    3h 20min JPY 10.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:13
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    10:18
    10:23
    Tomihama (Hiroshima)
    富浜(広島県)
    Cảng
    10:25
    11:27
  2. 2
    08:30 - 11:44
    3h 14min JPY 9.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:36
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:36
    10:42
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    10:54
    10:59
    Tomihama (Hiroshima)
    富浜(広島県)
    Cảng
    11:01
    11:04
    Eki-mae Tosen
    駅前渡船
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:32
    Yubinkyoku-mae (Post Office)
    郵便局前(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:44
  3. 3
    08:07 - 11:44
    3h 37min JPY 11.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:11
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:30
    10:42
    Tozaibashi
    東西橋〔尾道市向島〕
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:32
    Yubinkyoku-mae (Post Office)
    郵便局前(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:44
  4. 4
    09:06 - 12:24
    3h 18min JPY 11.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:43
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:24
  5. 5
    07:30 - 11:10
    3h 40min JPY 97.160
    cancel cancel
    下关
    下関
    07:30
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.