Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 道路休息站 伊势志摩

Xuất phát lúc
10:12 06/01, 2024
  1. 1
    10:22 - 16:40
    6h 18min JPY 23.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:05
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:40
  2. 2
    10:22 - 17:01
    6h 39min JPY 23.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:33
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    15:33
    15:37
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:51
    16:37
    Anagawa (Mie)( Bus)
    穴川(三重県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:01
  3. 3
    10:22 - 17:03
    6h 41min JPY 23.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:45
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:28
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    16:28
    16:31
    Yokoyama Mountain trailhead
    横山登山口
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:40
    Anagawa (Mie)( Bus)
    穴川(三重県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:03
  4. 4
    10:31 - 17:24
    6h 53min JPY 21.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:54
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    16:54
    17:24
  5. 5
    10:12 - 20:00
    9h 48min JPY 271.410
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    10:12
    20:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.