Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 마루요시 정골원

Xuất phát lúc
11:34 06/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:36
    5h 19min JPY 48.680 IC JPY 48.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    17:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:07
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:33
    Ujina 4 Chome
    宇品四丁目
    Ga
    Entrance 2
    17:33
    17:36
  2. 2
    11:40 - 17:36
    5h 56min JPY 46.460 IC JPY 46.435 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    17:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:07
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:33
    Ujina 4 Chome
    宇品四丁目
    Ga
    Entrance 2
    17:33
    17:36
  3. 3
    11:40 - 17:37
    5h 57min JPY 46.460 IC JPY 46.435 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    17:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:07
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:34
    Ujina 5 Chome
    宇品五丁目
    Ga
    Entrance 1
    17:34
    17:37
  4. 4
    11:40 - 17:46
    6h 6min JPY 46.460 IC JPY 46.435 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:43
    Ujina 5 Chome
    宇品五丁目
    Ga
    Entrance 1
    17:43
    17:46
  5. 5
    11:34 - 00:04
    12h 30min JPY 388.660
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    11:34
    00:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.