Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 신야시마 수족관

Xuất phát lúc
11:05 05/30, 2024
  1. 1
    11:17 - 14:11
    2h 54min JPY 8.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:19
    Yashima
    屋島
    Ga
    13:19
    13:21
    JR Yashima Sta.
    JR屋島駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:11
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  2. 2
    11:17 - 14:11
    2h 54min JPY 7.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:05
    13:11
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:57
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    13:57
    13:59
    Kotodenyashima Sta.
    ことでん屋島駅
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:11
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:11
  3. 3
    11:41 - 15:11
    3h 30min JPY 7.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:58
    Yashima
    屋島
    Ga
    13:58
    15:11
  4. 4
    11:46 - 16:35
    4h 49min JPY 5.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:07
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:17
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:21
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    16:21
    16:23
    Kotodenyashima Sta.
    ことでん屋島駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:35
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:35
  5. 5
    11:05 - 14:04
    2h 59min JPY 75.700
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    11:05
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.