Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 시시노레이간 전망대

Xuất phát lúc
17:02 06/01, 2024
  1. 1
    17:03 - 21:03
    4h 0min JPY 13.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:14
    Yashima
    屋島
    Ga
    20:14
    21:03
  2. 2
    17:03 - 21:41
    4h 38min JPY 14.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:22
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    20:22
    20:27
    Kotoden-Shido
    琴電志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:03
    Katamoto
    潟元
    Ga
    21:03
    21:41
  3. 3
    17:53 - 21:48
    3h 55min JPY 11.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:02
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    20:37
    20:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:10
    Katamoto
    潟元
    Ga
    21:10
    21:48
  4. 4
    18:05 - 22:15
    4h 10min JPY 12.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:26
    Yashima
    屋島
    Ga
    21:26
    22:15
  5. 5
    17:02 - 22:07
    5h 5min JPY 136.280
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    17:02
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.