Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 三石台中央公園壘球場

Xuất phát lúc
12:13 06/22, 2024
  1. 1
    12:18 - 18:30
    6h 12min JPY 19.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:28
    17:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:21
    Rinkanden'entoshi
    林間田園都市
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:30
  2. 2
    12:18 - 18:55
    6h 37min JPY 17.900 IC JPY 17.893 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:49
    17:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:46
    Rinkanden'entoshi
    林間田園都市
    Ga
    West Exit
    18:46
    18:55
  3. 3
    12:55 - 19:18
    6h 23min JPY 18.370 IC JPY 18.361 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:46
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    14:46
    14:53
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    17:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:13
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:09
    Rinkanden'entoshi
    林間田園都市
    Ga
    West Exit
    19:09
    19:18
  4. 4
    12:55 - 19:31
    6h 36min JPY 33.630 IC JPY 33.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    14:32
    14:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    15:00
    15:53
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:40
    17:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:55
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:22
    Rinkanden'entoshi
    林間田園都市
    Ga
    West Exit
    19:22
    19:31
  5. 5
    12:13 - 20:39
    8h 26min JPY 246.200
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    12:13
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.