Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 甲路鼻

Xuất phát lúc
14:09 06/20, 2024
  1. 1
    17:39 - 07:42
    14h 3min JPY 17.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    22:24
    22:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:58
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:08
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    06:05
    06:50
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    06:52
    07:42
  2. 2
    17:39 - 08:16
    14h 37min JPY 40.330 IC JPY 40.327 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:35
    21:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:58
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:08
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    06:50
    07:11
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    07:13
    07:16
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:12
    甲路
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  3. 3
    16:36 - 08:16
    15h 40min JPY 17.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    17:35
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    21:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    22:24
    22:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:58
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:08
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    06:50
    07:11
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    07:13
    07:16
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:12
    甲路
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  4. 4
    15:37 - 08:16
    16h 39min JPY 18.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    20:07
    20:11
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    23:13
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    23:13
    23:23
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    06:50
    07:11
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    07:13
    07:16
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:12
    甲路
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
  5. 5
    14:09 - 22:17
    8h 8min JPY 283.800
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    14:09
    22:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.