Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 甲路鼻

Xuất phát lúc
01:11 06/24, 2024
  1. 1
    05:05 - 08:53
    3h 48min JPY 6.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:08
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:11
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:20
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    07:40
    08:01
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    08:03
    08:53
  2. 2
    05:05 - 08:53
    3h 48min JPY 6.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:08
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:11
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:20
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    07:40
    08:01
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    08:03
    08:53
  3. 3
    05:05 - 10:23
    5h 18min JPY 6.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:08
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:11
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:20
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    07:40
    08:01
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    08:03
    08:06
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:19
    甲路
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
  4. 4
    05:05 - 10:23
    5h 18min JPY 6.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:08
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:11
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:20
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    07:40
    08:01
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    08:03
    08:06
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:19
    甲路
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
  5. 5
    01:11 - 03:36
    2h 25min JPY 55.870
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    01:11
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.