Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 甲路鼻

Xuất phát lúc
19:29 06/24, 2024
  1. 1
    20:14 - 12:24
    16h 10min JPY 35.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:09
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    10:09
    10:12
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    11:10
    11:32
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    11:34
    12:24
  2. 2
    20:14 - 12:24
    16h 10min JPY 35.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:30
    05:18
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:29
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:20
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    11:10
    11:32
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    11:34
    12:24
  3. 3
    06:36 - 14:38
    8h 2min JPY 56.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:43
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    12:43
    12:46
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:10
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:12
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    13:55
    14:16
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    14:18
    14:21
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:34
    甲路
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  4. 4
    05:56 - 14:38
    8h 42min JPY 78.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:33
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:43
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    13:55
    14:16
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    14:18
    14:21
    Enoura Port Waiting Room
    江の浦港待合所
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:34
    甲路
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  5. 5
    19:29 - 09:42
    14h 13min JPY 485.280
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    19:29
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.