Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → Ise Shima Youth Hostel

Xuất phát lúc
01:31 06/25, 2024
  1. 1
    06:37 - 15:41
    9h 4min JPY 64.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    06:37
    06:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:40
    07:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:30
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:46
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:27
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    15:27
    15:41
  2. 2
    06:02 - 16:11
    10h 9min JPY 53.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:57
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    15:57
    16:11
  3. 3
    06:02 - 16:11
    10h 9min JPY 54.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:51
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    西0番のりば
    13:51
    14:00
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:57
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    15:57
    16:11
  4. 4
    06:02 - 16:42
    10h 40min JPY 53.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:24
    13:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:28
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    16:28
    16:42
  5. 5
    01:31 - 19:58
    18h 27min JPY 521.200
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    01:31
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.