Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → Ise Shima Youth Hostel

Xuất phát lúc
06:23 06/25, 2024
  1. 1
    06:31 - 11:12
    4h 41min JPY 10.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:58
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    10:58
    11:12
  2. 2
    07:15 - 12:07
    4h 52min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:33
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    East Exit
    11:33
    12:07
  3. 3
    06:54 - 12:13
    5h 19min JPY 8.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:59
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    11:59
    12:13
  4. 4
    06:31 - 13:13
    6h 42min JPY 7.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    08:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:43
    09:52
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:59
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    12:59
    13:13
  5. 5
    06:23 - 11:10
    4h 47min JPY 136.800
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    06:23
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.