Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 八朔屋

Xuất phát lúc
09:42 05/29, 2024
  1. 1
    10:25 - 17:17
    6h 52min JPY 22.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    16:32
    16:36
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    16:40
    17:05
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:17
  2. 2
    09:44 - 17:17
    7h 33min JPY 21.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:01
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    16:32
    16:36
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    16:40
    17:05
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:17
  3. 3
    11:24 - 17:59
    6h 35min JPY 49.200 IC JPY 49.178 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:24
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:47
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:59
  4. 4
    11:24 - 17:59
    6h 35min JPY 49.000 IC JPY 48.978 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:24
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:47
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:59
  5. 5
    09:42 - 20:10
    10h 28min JPY 320.400
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    09:42
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.