Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 八朔屋

Xuất phát lúc
05:40 05/29, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:29
    4h 33min JPY 46.010 IC JPY 46.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:44
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:17
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:29
  2. 2
    05:40 - 10:29
    4h 49min JPY 46.160 IC JPY 46.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:53
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:44
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:17
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:29
  3. 3
    05:44 - 11:07
    5h 23min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:11
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:30
    10:55
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:07
  4. 4
    06:04 - 11:59
    5h 55min JPY 18.490 IC JPY 18.488 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:28
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:40
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    10:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:47
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:59
  5. 5
    05:40 - 14:14
    8h 34min JPY 290.400
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    05:40
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.