Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Sakae Yu

Xuất phát lúc
10:12 06/16, 2024
  1. 1
    10:20 - 16:49
    6h 29min JPY 17.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:20
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    15:13
    15:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:52
    Takadashi
    高田市
    Ga
    15:52
    15:55
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:41
    Gojo Bus center
    五條バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:49
  2. 2
    10:44 - 17:07
    6h 23min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:07
  3. 3
    10:36 - 17:07
    6h 31min JPY 12.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:11
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:01
    14:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    16:06
    16:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:07
  4. 4
    10:58 - 17:57
    6h 59min JPY 11.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:01
    15:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:09
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    17:09
    17:19
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    17:51
    17:57
  5. 5
    10:12 - 15:59
    5h 47min JPY 147.120
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    10:12
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.