Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 【摩托車】太陽港高松自行車停放區

Xuất phát lúc
13:07 06/19, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:42
    5h 26min JPY 48.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:40
    19:42
  2. 2
    14:16 - 19:42
    5h 26min JPY 47.120 IC JPY 47.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:40
    19:42
  3. 3
    13:28 - 20:13
    6h 45min JPY 18.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    20:07
    20:13
  4. 4
    13:07 - 20:13
    7h 6min JPY 17.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    20:07
    20:13
  5. 5
    13:07 - 20:34
    7h 27min JPY 212.010
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    13:07
    20:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.