Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → Machiya館

Xuất phát lúc
08:15 05/26, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:14
    4h 34min JPY 11.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:14
  2. 2
    08:30 - 13:14
    4h 44min JPY 11.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:14
  3. 3
    08:30 - 13:14
    4h 44min JPY 11.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:45
    11:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:14
  4. 4
    08:55 - 13:33
    4h 38min JPY 11.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:53
    12:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    13:18
    13:33
  5. 5
    08:15 - 13:26
    5h 11min JPY 132.420
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    08:15
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.