Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 南伊势町观光协会

Xuất phát lúc
08:15 05/26, 2024
  1. 1
    08:29 - 16:33
    8h 4min JPY 54.100 IC JPY 54.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:05
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    16:05
    16:11
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:14
    16:32
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  2. 2
    08:29 - 17:38
    9h 9min JPY 52.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:00
    12:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:10
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:48
    17:34
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:38
  3. 3
    11:49 - 18:29
    6h 40min JPY 42.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:54
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:04
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    18:04
    18:10
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:29
  4. 4
    11:37 - 18:29
    6h 52min JPY 42.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:54
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:04
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    18:04
    18:10
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:29
  5. 5
    08:15 - 02:28
    18h 13min JPY 429.400
    cancel cancel
    函馆
    函館
    08:15
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.