Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → เอบิสึโด

Xuất phát lúc
10:04 06/05, 2024
  1. 1
    10:04 - 15:44
    5h 40min JPY 73.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:20
    10:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:44
  2. 2
    10:04 - 15:47
    5h 43min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:52
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    14:52
    14:56
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:41
    Shinkai
    新開(竹原市)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:47
  3. 3
    10:04 - 15:47
    5h 43min JPY 17.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:52
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    14:52
    14:56
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:41
    Shinkai
    新開(竹原市)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:47
  4. 4
    10:04 - 16:01
    5h 57min JPY 16.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:04
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:44
    Takehara
    竹原
    Ga
    15:44
    16:01
  5. 5
    10:04 - 16:45
    6h 41min JPY 211.500
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    10:04
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.