Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 아타고 신사

Xuất phát lúc
10:47 06/23, 2024
  1. 1
    10:57 - 16:49
    5h 52min JPY 16.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    16:36
    16:49
  2. 2
    10:57 - 17:19
    6h 22min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:30
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    16:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:06
    17:19
  3. 3
    10:57 - 17:34
    6h 37min JPY 15.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:30
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    16:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:29
    Setouchicho
    瀬戸内町
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:34
  4. 4
    11:24 - 17:39
    6h 15min JPY 39.320 IC JPY 39.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    17:25
    17:39
  5. 5
    10:47 - 17:55
    7h 8min JPY 192.990
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    10:47
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.