Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 에비시마토 타카마츠 마루가메마치 점

Xuất phát lúc
15:54 05/25, 2024
  1. 1
    16:00 - 19:40
    3h 40min JPY 43.550 IC JPY 43.535 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:37
    Hyogomachi (Kagawa)
    兵庫町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:40
  2. 2
    15:56 - 19:40
    3h 44min JPY 43.780 IC JPY 43.774 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:15
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:37
    Hyogomachi (Kagawa)
    兵庫町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:40
  3. 3
    16:23 - 21:20
    4h 57min JPY 18.010 IC JPY 18.002 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:07
    21:20
  4. 4
    16:16 - 21:20
    5h 4min JPY 17.760 IC JPY 17.758 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:27
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:07
    21:20
  5. 5
    15:54 - 00:15
    8h 21min JPY 274.900
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    15:54
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.