Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 도산코 (이온 스타일 스모토 점)

Xuất phát lúc
11:18 05/27, 2024
  1. 1
    11:44 - 14:37
    2h 53min JPY 7.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:45
    12:49
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    14:31
    Uyama (Hyogo)
    宇山(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:37
  2. 2
    11:24 - 14:37
    3h 13min JPY 7.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:45
    12:49
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    14:31
    Uyama (Hyogo)
    宇山(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:37
  3. 3
    11:44 - 15:48
    4h 4min JPY 4.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:52
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    14:18
    14:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:40
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
  4. 4
    12:49 - 16:37
    3h 48min JPY 4.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    14:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:51
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:18
    15:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:31
    Uyama (Hyogo)
    宇山(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:37
  5. 5
    11:18 - 13:28
    2h 10min JPY 58.300
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    11:18
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.