Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Takamatsu Olive Hall

Xuất phát lúc
15:41 06/20, 2024
  1. 1
    16:20 - 19:27
    3h 7min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    19:19
    19:27
  2. 2
    16:10 - 19:28
    3h 18min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:18
    19:27
    Minamishinmachi
    南新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  3. 3
    16:00 - 19:28
    3h 28min JPY 9.440 IC JPY 9.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    16:24
    16:30
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:09
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    17:09
    17:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:18
    19:27
    Minamishinmachi
    南新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:28
  4. 4
    16:20 - 19:40
    3h 20min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:30
    19:39
    Minamishinmachi
    南新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:40
  5. 5
    15:41 - 18:46
    3h 5min JPY 73.380
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:41
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.