Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → RAMJHAM

Xuất phát lúc
10:56 05/24, 2024
  1. 1
    12:30 - 15:34
    3h 4min JPY 43.310 IC JPY 43.305 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:32
    Nakajincho (Kagawa)
    中新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:34
  2. 2
    11:12 - 15:56
    4h 44min JPY 17.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:36
    15:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    15:49
    15:56
  3. 3
    11:12 - 15:59
    4h 47min JPY 17.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:36
    15:41
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:48
    15:57
    Minamishinmachi
    南新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:59
  4. 4
    12:25 - 16:34
    4h 9min JPY 34.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:25
    12:30
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    12:30
    13:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:50
    15:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:32
    Nakajincho (Kagawa)
    中新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  5. 5
    10:56 - 19:15
    8h 19min JPY 273.000
    cancel cancel
    東京
    東京
    10:56
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.