Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → Alpha States木太六番館管理員室

Xuất phát lúc
11:57 06/05, 2024
  1. 1
    12:18 - 19:47
    7h 29min JPY 20.970 IC JPY 20.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:18
    19:39
    Tsumeta Kawa
    詰田川
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:47
  2. 2
    12:18 - 19:47
    7h 29min JPY 20.970 IC JPY 20.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:18
    19:39
    Tsumeta Kawa
    詰田川
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:47
  3. 3
    12:18 - 19:47
    7h 29min JPY 21.120 IC JPY 21.113 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    19:19
    19:22
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:29
    19:39
    Tsumeta Kawa
    詰田川
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:47
  4. 4
    12:03 - 20:09
    8h 6min JPY 18.840 IC JPY 18.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:57
    Kitacho
    木太町
    Ga
    19:57
    20:09
  5. 5
    11:57 - 21:51
    9h 54min JPY 299.500
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    11:57
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.