Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 지쿠세이 본점

Xuất phát lúc
14:11 05/23, 2024
  1. 1
    14:53 - 19:33
    4h 40min JPY 47.120 IC JPY 47.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:30
    Hachihonmatsu (Kagawa)
    八本松(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:33
  2. 2
    14:53 - 19:33
    4h 40min JPY 47.220 IC JPY 47.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:23
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:30
    Hachihonmatsu (Kagawa)
    八本松(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:33
  3. 3
    14:27 - 19:33
    5h 6min JPY 47.120 IC JPY 47.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:30
    Hachihonmatsu (Kagawa)
    八本松(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:33
  4. 4
    14:53 - 19:34
    4h 41min JPY 47.020 IC JPY 47.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:27
    Nakajincho (Kagawa)
    中新町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:34
  5. 5
    14:11 - 00:06
    9h 55min JPY 315.900
    cancel cancel
    미토
    水戸
    14:11
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.