Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
120:34 - 00:564h 22min JPY 15.560 Đổi tàu 1 lần20:346 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 8.580 2h 6min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
22:40Walk192m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
22:4513 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 42minShinkobe Sta. Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
00:27Walk1.9km 29min -
220:34 - 00:564h 22min JPY 14.910 Đổi tàu 3 lần20:345 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 50min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh 22:352 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 621minHimeji Đến Nishiakashi Bảng giờ23:033 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Hanaten Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 8.580 8minNishiakashi Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
23:11Walk164m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
23:3011 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 1.710 57minKosokumaiko Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
00:27Walk1.9km 29min -
321:25 - 07:219h 56min JPY 14.910 Đổi tàu 2 lần21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.560 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ05:0013 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 8.580 41minHimeji Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
05:41Walk164m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
05:5011 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 1.710 1h 2minKosokumaiko Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
06:52Walk1.9km 29min -
422:31 - 08:119h 40min JPY 13.210 Đổi tàu 3 lần22:311 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 26minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 280 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
22:46Walk653m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
23:053 Stops高速バス サン アンド ムーンđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 10.900 6h 55minShimonoseki Sta. Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:00Walk492m 9min06:275 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 320 17minMotomachi(JR) Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
06:44Walk164m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
06:553 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 1.710 47minKosokumaiko Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
07:42Walk1.9km 29min -
520:32 - 02:426h 10min JPY 155.630
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.