Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Palace Dance School

Xuất phát lúc
11:02 06/15, 2024
  1. 1
    13:27 - 19:24
    5h 57min JPY 48.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:24
  2. 2
    13:27 - 19:24
    5h 57min JPY 48.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    16:37
    16:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:24
  3. 3
    12:05 - 20:00
    7h 55min JPY 25.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:38
    19:43
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:44
    19:57
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:57
    20:00
  4. 4
    12:05 - 20:03
    7h 58min JPY 25.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:54
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    North Exit
    19:54
    20:03
  5. 5
    11:02 - 22:45
    11h 43min JPY 354.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:02
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.