Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → V‧O‧C‧ชิมะยอร์ชฮาร์เบอร์

Xuất phát lúc
12:48 06/08, 2024
  1. 1
    13:51 - 20:30
    6h 39min JPY 21.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:25
    17:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    19:07
    19:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:13
    19:58
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:30
  2. 2
    13:51 - 20:30
    6h 39min JPY 20.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:48
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    19:07
    19:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:13
    19:58
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:30
  3. 3
    13:37 - 20:30
    6h 53min JPY 41.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    17:35
    17:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    19:07
    19:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:13
    19:58
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:30
  4. 4
    13:16 - 20:30
    7h 14min JPY 20.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:01
    17:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:02
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    19:02
    19:06
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:13
    19:58
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:30
  5. 5
    12:48 - 21:47
    8h 59min JPY 273.730
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    12:48
    21:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.