Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → V‧O‧C‧ชิมะยอร์ชฮาร์เบอร์

Xuất phát lúc
19:09 06/13, 2024
  1. 1
    20:17 - 08:37
    12h 20min JPY 17.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:11
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:17
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:44
    08:05
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:37
  2. 2
    19:43 - 09:00
    13h 17min JPY 39.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:56
    00:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:08
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:12
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:43
    08:28
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    08:28
    09:00
  3. 3
    22:28 - 10:42
    12h 14min JPY 14.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:28
    22:35
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:02
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    08:54
    08:58
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    10:10
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:42
  4. 4
    21:53 - 10:42
    12h 49min JPY 13.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:53
    22:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:52
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    08:52
    08:56
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    10:10
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:42
  5. 5
    19:09 - 03:45
    8h 36min JPY 217.310
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    19:09
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.