Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ชิมามุระสูโมโตะ

Xuất phát lúc
21:14 06/13, 2024
  1. 1
    22:22 - 08:05
    9h 43min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:34
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:34
    23:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:28
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:38
    Higashi Kuwama
    東桑間
    Trạm Xe buýt
    07:38
    08:05
  2. 2
    22:22 - 08:08
    9h 46min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:34
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:34
    23:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:28
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:41
    Higashi Kuwama
    東桑間
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:08
  3. 3
    04:35 - 08:23
    3h 48min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:53
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:53
    07:01
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:53
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:23
  4. 4
    05:22 - 08:53
    3h 31min JPY 5.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    07:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:47
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:23
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:53
  5. 5
    21:14 - 22:38
    1h 24min JPY 30.730
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    21:14
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.