Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → Early Bird

Xuất phát lúc
10:27 05/24, 2024
  1. 1
    17:52 - 09:16
    15h 24min JPY 44.810 IC JPY 44.809 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    21:25
    21:37
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:00
    09:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    09:07
    09:16
  2. 2
    13:06 - 09:16
    20h 10min JPY 28.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    18:32
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:06
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    21:41
    21:53
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:00
    09:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    09:07
    09:16
  3. 3
    21:46 - 12:11
    14h 25min JPY 33.380 IC JPY 33.378 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:46
    21:50
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:14
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    08:14
    08:24
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:30
    12:00
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    12:02
    12:11
  4. 4
    18:20 - 12:11
    17h 51min JPY 26.800 IC JPY 26.798 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    South Exit
    18:20
    18:25
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:09
    08:21
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:30
    12:00
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    12:02
    12:11
  5. 5
    10:27 - 22:25
    11h 58min JPY 281.090
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    10:27
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.