Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 瀨戶中央自動車道坂出北IC北上入口

Xuất phát lúc
00:11 06/04, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:32
    6h 23min JPY 16.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:52
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    11:52
    12:32
  2. 2
    06:09 - 12:59
    6h 50min JPY 17.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    12:19
    12:23
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:48
    Tokiwa Koen Tozanguchi
    常盤公園登山口
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:59
  3. 3
    08:10 - 13:59
    5h 49min JPY 46.460 IC JPY 46.459 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:25
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:28
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
    Tokiwa Koen Tozanguchi
    常盤公園登山口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:59
  4. 4
    08:10 - 14:01
    5h 51min JPY 46.260 IC JPY 46.259 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:25
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:01
  5. 5
    00:11 - 07:48
    7h 37min JPY 363.900
    cancel cancel
    長野
    長野
    00:11
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.