Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 道路休息站 Kushigaki之乡

Xuất phát lúc
06:02 06/04, 2024
  1. 1
    06:16 - 09:49
    3h 33min JPY 2.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    08:48
    09:49
  2. 2
    07:02 - 11:10
    4h 8min JPY 2.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:32
    Nate
    名手
    Ga
    10:32
    10:35
    Nate Eki-mae
    名手駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:49
    Natekami Kita
    名手上北
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:10
  3. 3
    06:42 - 11:10
    4h 28min JPY 2.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:20
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:44
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nate
    名手
    Ga
    09:55
    09:58
    Nate Eki-mae
    名手駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:49
    Natekami Kita
    名手上北
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:10
  4. 4
    06:17 - 11:10
    4h 53min JPY 2.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:17
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nate
    名手
    Ga
    09:55
    09:58
    Nate Eki-mae
    名手駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:49
    Natekami Kita
    名手上北
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:10
  5. 5
    06:02 - 07:26
    1h 24min JPY 33.200
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    06:02
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.