Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Kobayashi Hiroshi

Xuất phát lúc
19:01 06/19, 2024
  1. 1
    19:11 - 06:35
    11h 24min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:37
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    00:37
    00:43
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    06:15
    06:35
  2. 2
    19:11 - 08:02
    12h 51min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:46
    21:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    07:42
    07:45
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Shako-mae (Hashimoto)
    車庫前(橋本市)
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:02
  3. 3
    19:11 - 08:02
    12h 51min JPY 17.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:51
    21:57
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    07:42
    07:45
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Shako-mae (Hashimoto)
    車庫前(橋本市)
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:02
  4. 4
    20:15 - 08:11
    11h 56min JPY 18.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:56
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:56
    22:01
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:30
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:52
    06:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    07:59
    08:02
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:06
    Shako-mae (Hashimoto)
    車庫前(橋本市)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:11
  5. 5
    19:01 - 04:18
    9h 17min JPY 277.240
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    19:01
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.