Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → NITORI高松田村店

Xuất phát lúc
22:56 06/14, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:03
    3h 18min JPY 43.390 IC JPY 43.386 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:03
  2. 2
    04:31 - 09:48
    5h 17min JPY 34.230 IC JPY 34.219 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    04:53
    05:04
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:34
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:48
  3. 3
    22:56 - 10:00
    11h 4min JPY 15.390 IC JPY 15.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:17
    23:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:53
    06:57
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:46
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:00
  4. 4
    22:56 - 10:00
    11h 4min JPY 15.600 IC JPY 15.598 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:17
    23:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:13
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:35
    09:46
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:00
  5. 5
    22:56 - 07:10
    8h 14min JPY 329.600
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    22:56
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.