Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → มิโยชิโนะโนะยุ

Xuất phát lúc
08:24 06/08, 2024
  1. 1
    08:28 - 13:10
    4h 42min JPY 16.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:12
    12:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    12:20
    12:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:10
  2. 2
    09:31 - 14:10
    4h 39min JPY 16.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    13:12
    13:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:10
  3. 3
    09:03 - 14:10
    5h 7min JPY 36.090 IC JPY 36.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:10
    11:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    13:12
    13:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:10
  4. 4
    08:40 - 14:10
    5h 30min JPY 16.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:14
    10:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:27
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:32
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:01
    Okazakicho (Nara)
    岡崎町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:10
  5. 5
    08:24 - 15:14
    6h 50min JPY 196.800
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    08:24
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.