Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → มิโยชิโนะโนะยุ

Xuất phát lúc
21:02 06/01, 2024
  1. 1
    21:39 - 11:10
    13h 31min JPY 41.170 IC JPY 41.165 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:03
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:03
    10:08
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    10:20
    10:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:10
  2. 2
    21:39 - 11:10
    13h 31min JPY 37.010 IC JPY 37.005 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:00
    00:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    08:14
    08:22
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:59
    09:05
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:12
    10:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    10:20
    10:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:10
  3. 3
    21:39 - 13:10
    15h 31min JPY 17.970 IC JPY 17.965 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    11:05
    11:08
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:01
    Okazakicho (Nara)
    岡崎町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:10
  4. 4
    06:41 - 14:10
    7h 29min JPY 19.580 IC JPY 19.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    13:12
    13:17
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:10
  5. 5
    21:02 - 05:40
    8h 38min JPY 243.600
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    21:02
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.