Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:58 - 15:283h 30min JPY 38.000 IC JPY 37.993 Đổi tàu 4 lần11:5812:086 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 280 IC JPY 274 17minTabata Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:302 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
12:46Walk0m 2min13:251 StopsJALJAL481 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
14:45Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:553 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 800 24minTakamatsu Kuko Đến Yume Town Takamatsu-mae Bảng giờ- Yume Town Takamatsu-mae
- ゆめタウン高松
- Trạm Xe buýt
15:19Walk726m 9min -
211:52 - 15:283h 36min JPY 37.810 IC JPY 37.801 Đổi tàu 3 lần11:5212 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ12:251 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:40Walk0m 2min13:251 StopsJALJAL481 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
14:45Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:553 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Ferry Station (Kagawa)JPY 800 24minTakamatsu Kuko Đến Yume Town Takamatsu-mae Bảng giờ- Yume Town Takamatsu-mae
- ゆめタウン高松
- Trạm Xe buýt
15:19Walk726m 9min -
310:16 - 15:405h 24min JPY 17.850 Đổi tàu 3 lần10:1612 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: Front28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ10:557 StopsNozomiNozomi 67 đến Hiroshima Sân ga: 233h 10min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Okayama Bảng giờ14:135 StopsMarine LinerMarine Liner 37 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 11.650 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
15:05Walk392m 6min15:15- Fuseishi
- 伏石
- Ga
- North Exit
15:26Walk1.1km 14min -
410:13 - 15:515h 38min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần10:1312 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back25minIkebukuro Đến Tokyo Bảng giờ10:488 StopsNozomiNozomi 67 đến Hiroshima Sân ga: 193h 17min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Okayama Bảng giờ14:135 StopsMarine LinerMarine Liner 37 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 11.650 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh - Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- Main Exit
15:05Walk157m 5min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:2015 Stopsことでんバス レインボー循環バス(西廻り)đến Takamatsu-ekiJPY 250 24minTakamatsu-eki Đến Yume Town Takamatsu-mae Bảng giờ- Yume Town Takamatsu-mae
- ゆめタウン高松
- Trạm Xe buýt
15:44Walk560m 7min -
510:05 - 18:168h 11min JPY 271.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.