Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 唐吉訶德Pau高松店

Xuất phát lúc
16:31 06/17, 2024
  1. 1
    17:09 - 22:03
    4h 54min JPY 46.870 IC JPY 46.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:41
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    17:41
    17:47
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:15
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    21:54
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:03
  2. 2
    17:09 - 22:18
    5h 9min JPY 39.120 IC JPY 39.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:35
    21:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:18
  3. 3
    17:09 - 22:18
    5h 9min JPY 39.120 IC JPY 39.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:35
    21:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:18
  4. 4
    16:40 - 22:55
    6h 15min JPY 16.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    21:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    22:08
    22:14
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:41
    Fuseishi
    伏石
    Ga
    North Exit
    22:41
    22:55
  5. 5
    16:31 - 23:25
    6h 54min JPY 191.820
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    16:31
    23:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.