Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Roadside Station Kitaura Kaido Hohoku

Xuất phát lúc
15:56 05/23, 2024
  1. 1
    18:45 - 07:50
    13h 5min JPY 47.460 IC JPY 47.457 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:46
    Nagatofutami
    長門二見
    Ga
    06:46
    06:49
    Futami Sta. (Yamaguchi)
    二見駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:44
    Waku (Yamaguchi)
    和久(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:50
  2. 2
    16:14 - 07:50
    15h 36min JPY 47.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:48
    16:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:00
    18:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    23:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    06:22
    06:25
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:44
    Waku (Yamaguchi)
    和久(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:50
  3. 3
    20:14 - 08:35
    12h 21min JPY 47.450 IC JPY 47.447 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:35
  4. 4
    19:47 - 08:35
    12h 48min JPY 45.410 IC JPY 45.407 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:35
  5. 5
    15:56 - 03:04
    11h 8min JPY 404.700
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    15:56
    03:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.