Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Shimamura Ko Noguchi

Xuất phát lúc
21:58 06/13, 2024
  1. 1
    22:07 - 06:19
    8h 12min JPY 8.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:02
    00:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    06:07
    06:19
  2. 2
    22:07 - 06:33
    8h 26min JPY 8.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:35
    22:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:16
    00:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    06:21
    06:33
  3. 3
    23:05 - 07:19
    8h 14min JPY 5.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    07:07
    07:19
  4. 4
    23:05 - 07:22
    8h 17min JPY 5.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    07:07
    07:10
    Kii Yamada Eki-mae
    紀伊山田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  5. 5
    21:58 - 01:11
    3h 13min JPY 83.430
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    21:58
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.