Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 摩斯漢堡Frespo高松店

Xuất phát lúc
03:48 06/09, 2024
  1. 1
    04:14 - 12:30
    8h 16min JPY 42.690 IC JPY 42.685 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:05
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:09
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:22
    Kawazoebashi
    川添橋
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:30
  2. 2
    07:04 - 13:02
    5h 58min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:07
    12:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:52
    Mizuta
    水田
    Ga
    12:52
    13:02
  3. 3
    05:24 - 13:02
    7h 38min JPY 16.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:07
    12:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:52
    Mizuta
    水田
    Ga
    12:52
    13:02
  4. 4
    07:04 - 13:03
    5h 59min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:07
    12:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:48
    Motoyama(Takamatsu-Kotohira)
    元山(香川県)
    Ga
    12:48
    13:03
  5. 5
    03:48 - 10:29
    6h 41min JPY 301.900
    cancel cancel
    松本
    松本
    03:48
    10:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.