Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:53 - 17:567h 3min JPY 21.150 Đổi tàu 3 lần10:537 StopsTokiwaTokiwa 64 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle1h 29min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 12:378 StopsNozomiNozomi 33 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: Middle3h 50minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Hiroshima Bảng giờ16:439 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 12.870 26minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
17:09Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
17:25- Miyajima
- 宮島
- Cảng
17:37Walk1.5km 19min -
210:53 - 17:567h 3min JPY 21.150 Đổi tàu 3 lần10:536 StopsTokiwaTokiwa 64 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 20min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 12:309 StopsNozomiNozomi 33 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle3h 57minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Hiroshima Bảng giờ16:439 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 12.870 26minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
17:09Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
17:25- Miyajima
- 宮島
- Cảng
17:37Walk1.5km 19min -
311:27 - 18:266h 59min JPY 44.660 IC JPY 44.657 Đổi tàu 5 lần11:273 StopsHitachiHitachi 10 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:251 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
13:39Walk0m 2min14:151 StopsJALJAL263 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.000 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
15:45Walk192m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:002 StopsHiroshima Electric Railway Airport Limousine Bus Lineđến AlparkJPY 2.000 1h 0minHiroshima Airport (Bus) Đến Alpark Bảng giờ- Alpark
- アルパーク
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
17:00Walk461m 8min17:225 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 240 14minShin-inokuchi Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
17:36Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
17:55- Miyajima
- 宮島
- Cảng
18:07Walk1.5km 19min -
410:37 - 18:267h 49min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần10:3711:3518 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 2, 3 Lên xe: Front/Middle1h 23min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 13:197 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle3h 43minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Hiroshima Bảng giờ17:099 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 12.870 27minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
17:36Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
17:55- Miyajima
- 宮島
- Cảng
18:07Walk1.5km 19min -
510:37 - 22:0411h 27min JPY 372.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.