Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 공중화장실

Xuất phát lúc
10:37 06/14, 2024
  1. 1
    10:53 - 17:56
    7h 3min JPY 21.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:09
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    17:09
    17:15
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:37
    17:56
  2. 2
    10:53 - 17:56
    7h 3min JPY 21.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:09
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    17:09
    17:15
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:37
    17:56
  3. 3
    11:27 - 18:26
    6h 59min JPY 44.660 IC JPY 44.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    17:00
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:00
    17:08
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    17:36
    17:42
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:07
    18:26
  4. 4
    10:37 - 18:26
    7h 49min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    17:36
    17:42
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:07
    18:26
  5. 5
    10:37 - 22:04
    11h 27min JPY 372.100
    cancel cancel
    미토
    水戸
    10:37
    22:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.