Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Shirakawado Auto Camping Ground

Xuất phát lúc
11:20 05/25, 2024
  1. 1
    11:25 - 23:22
    11h 57min JPY 18.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:18
    23:22
  2. 2
    11:25 - 23:22
    11h 57min JPY 19.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:14
    15:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:16
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:18
    23:22
  3. 3
    11:25 - 23:22
    11h 57min JPY 35.240 IC JPY 35.239 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:40
    15:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:18
    23:22
  4. 4
    11:43 - 23:52
    12h 9min JPY 18.670 IC JPY 18.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:43
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    16:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:10
    17:15
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:48
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:48
    23:52
  5. 5
    11:20 - 19:35
    8h 15min JPY 239.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    11:20
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.